Khí hậu Craiova

Dữ liệu khí hậu của Craiova (1961–1990, cao kỉ lục/thấp kỉ lục 1931–1990)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)16.821.428.431.835.337.840.440.840.134.423.518.440,8
Trung bình cao °C (°F)1.54.210.017.322.926.228.528.224.517.79.63.516,2
Trung bình ngày, °C (°F)−2.3−0.14.711.116.619.821.921.317.411.15.00.110,6
Trung bình thấp, °C (°F)−5.6−3.30.75.710.913.815.715.311.86.21.6−2.55,9
Thấp kỉ lục, °C (°F)−30.5−27.4−19.4−4.4−24.47.56.4−2−6−14.8−24.1−30,5
Giáng thủy mm (inch)38
(1.5)
39
(1.54)
41
(1.61)
52
(2.05)
64
(2.52)
74
(2.91)
55
(2.17)
46
(1.81)
37
(1.46)
36
(1.42)
53
(2.09)
47
(1.85)
582
(22,91)
Lượng tuyết rơi cm (inch)13.7
(5.39)
11.7
(4.61)
6.6
(2.6)
2.5
(0.98)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
2.5
(0.98)
7.9
(3.11)
10.2
(4.02)
55,1
(21,69)
độ ẩm89878175757573727380889180
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)77789865548781
Số giờ nắng trung bình hàng tháng70.984.5141.3189.1251.4273.1316.2290.2225.3171.191.871.92.176,8
Nguồn #1: NOAA[2]
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst[3]